天声
てんせい「THIÊN THANH」
☆ Danh từ
Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao.

Từ đồng nghĩa của 天声
noun
天声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天声
天の声 てんのこえ
heavenly voice
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
声 こえ
tiếng; giọng nói
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)