Các từ liên quan tới 天外魔境 風雲カブキ伝
人外魔境 じんがいまきょう
ominous place outside the human world, mysterious place where no human being lives, uninhabited area
魔境 まきょう
nơi bí ẩn, huyền bí
魔風 まかぜ まふう
đột kích gây ra bởi quỷ; cơn gió tội lỗi
天魔 てんま
quỷ; ma
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
魔風ダチ まふうダチ
Bạn thân
閻魔天 えんまてん
yama (thứ ba trong sáu thế giới thiên đàng của cõi dục vọng trong phật giáo)