魔境
まきょう「MA CẢNH」
☆ Danh từ
Nơi bí ẩn, huyền bí

魔境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魔境
人外魔境 じんがいまきょう
ominous place outside the human world, mysterious place where no human being lives, uninhabited area
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
魔 ま
quỷ; ma
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật
魔族 まぞく
ma tộc, quỷ tộc
anh chàng tò mò tọc mạch