Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天安門
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
毘沙門天 びしゃもんてん
Sa Môn Thiên (các vị hộ pháp trong đạo Phật)
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )