天平
てんぴょう てんびょう てんへい「THIÊN BÌNH」
☆ Danh từ
Cái cân dọc

Từ đồng nghĩa của 天平
noun
天平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天平
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
天平神護 てんぴょうじんご
thời Tempyou-jingo (7/1/765-16/8/767)
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương