天平感宝
てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう「THIÊN BÌNH CẢM BẢO」
☆ Danh từ
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era

天平感宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天平感宝
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
天平 てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
天下の宝刀 てんかのほうとう
one's last resort, trump card
平衡感覚 へいこうかんかく
trạng thái cân bằng về tình cảm
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương