府庫
ふこ「PHỦ KHỐ」
☆ Danh từ
Kho bạc

府庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 府庫
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
連邦政府抵当金庫 れんぽーせーふてーとーきんこ
hiệp hội thế chấp quốc gia (ginnie mae)
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
官庫 かんこ
kho bạc nhà nước
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
庫堂 くどう
nhà bếp của chùa
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
公庫 こうこ
cấp vốn công ty