Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天徳 (金)
天徳 てんとく
thời Tentoku (27/10/957-16/2/961)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
天金 てんきん
Một cuốn sách theo phong cách phương Tây với lá vàng đính ở mép trên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.