天性
てんせい「THIÊN TÍNH」
Thể diện
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tự nhiên; bẩm sinh
天性外交官向
きだ
Nhà ngoại giao bẩm sinh

Từ đồng nghĩa của 天性
noun
天性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天性
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
後天性 こうてんせい
thu nhận; hậu nghiệm
善の天性 ぜんのてんせい
thiện căn.
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh
筋緊張症-先天性 すじきんちょうしょう-せんてんせい
bệnh trương lực cơ bẩm sinh