Các từ liên quan tới 天才犬ピーボ博士のタイムトラベル
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
タイムトラベル タイムトラベル
du hành thời gian
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
天才 てんさい
hiền tài
天賦の才 てんぷのさい
khả năng bẩm sinh; năng khiếu bẩm sinh; tài năng bẩm sinh
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu