天才
てんさい「THIÊN TÀI」
Hiền tài
☆ Danh từ
Thiên tài
彼
は
生
まれながらの
天才
だ。
Anh ta sinh ra đã là một thiên tài
彼
は、
料理
にかけてはある
種
の
天才
だ。
Anh ấy là một thiên tài trời ban trong nấu nướng

Từ đồng nghĩa của 天才
noun
Từ trái nghĩa của 天才
天才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天才
天才肌 てんさいはだ
(người) có vẻ như một thiên tài, (có) tính khí của một thần đồng
天才的 てんさいてき
có tài
天才児 てんさいじ
thần đồng.
天才と狂人は紙一重 てんさいときょうじんはかみひとえ
there's but a fine line between genius and insanity
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
天賦の才能 てんぷのさいのう
tài năng thiên bẩm
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.