天承
てんしょう「THIÊN THỪA」
☆ Danh từ
Thời Tenshou (29/1/1131-11/8/1132)

天承 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天承
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
永承 えいしょう
thời Eishou (14/4/1046-11/1/1053)
長承 ちょうしょう
thời Choushou (1132.8.11-1135.4.27)
承元 じょうげん しょうげん
Jougen era (1207.10.25-1211.3.9)
承応 じょうおう しょうおう
Jouou era (1652.9.18-1655.4.13)
承徳 しょうとく じょうとく
Joutoku era (1097.11.21-1099.8.28)