承
しょう「THỪA」
☆ Danh từ
Second line of a four-line Chinese poem

承 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 承
承
しょう
second line of a four-line Chinese poem
承る
うけたまわる
tiếp nhận
Các từ liên quan tới 承
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
天承 てんしょう
thời Tenshou (29/1/1131-11/8/1132)
永承 えいしょう
thời Eishou (14/4/1046-11/1/1053)
長承 ちょうしょう
thời Choushou (1132.8.11-1135.4.27)
承元 じょうげん しょうげん
Jougen era (1207.10.25-1211.3.9)
承応 じょうおう しょうおう
Jouou era (1652.9.18-1655.4.13)
承徳 しょうとく じょうとく
Joutoku era (1097.11.21-1099.8.28)
嘉承 かしょう
thời Kashou (9/4/1106-3/8/1108)