天文学的数字
てんもんがくてきすうじ
☆ Danh từ
Con số rất lớn

天文学的数字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天文学的数字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
文字数 もじすう もじかず
số chữ
天文学的現象 てんもんがくてきげんしょう
hiện tượng thiên văn