天日乾燥
てんぴかんそう「THIÊN NHẬT KIỀN TÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc phơi khô bằng ánh nắng mặt trời
この
米
は
天日乾燥
で
乾
かしました。
Gạo này đã được phơi khô bằng ánh nắng mặt trời.

Bảng chia động từ của 天日乾燥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天日乾燥する/てんぴかんそうする |
Quá khứ (た) | 天日乾燥した |
Phủ định (未然) | 天日乾燥しない |
Lịch sự (丁寧) | 天日乾燥します |
te (て) | 天日乾燥して |
Khả năng (可能) | 天日乾燥できる |
Thụ động (受身) | 天日乾燥される |
Sai khiến (使役) | 天日乾燥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天日乾燥すられる |
Điều kiện (条件) | 天日乾燥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天日乾燥しろ |
Ý chí (意向) | 天日乾燥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天日乾燥するな |