天板 ホスピタルカセッター
てんばん ホスピタルカセッター てんばん ホスピタルカセッター
☆ Danh từ
Mặt bàn cắt bệnh viện.
天板 ホスピタルカセッター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天板 ホスピタルカセッター
仕切板 ホスピタルカセッター しきりいた ホスピタルカセッター しきりいた ホスピタルカセッター
Tấm chắn ngăn, tấm chắn bệnh viện
ホスピタルカセッター ホスピタルカセッター
khay lưu trữ bệnh viện (khay chia ngăn lưu trữ hồ sơ bệnh án, thuốc)
ベース ホスピタルカセッター ベース ホスピタルカセッター ベース ホスピタルカセッター
Bệnh viện cơ sở di động
アクセサリー ホスピタルカセッター アクセサリー ホスピタルカセッター アクセサリー ホスピタルカセッター
Phụ kiện hộp y tế
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
天板 てんぱん てんばん てんいた てんぱん てんばん てんいた
quầy, bàn
本体 ホスピタルカセッター ほんたい ホスピタルカセッター ほんたい ホスピタルカセッター
Thân máy bộ phận cắt bê tông trong bệnh viện
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.