天板
てんぱん てんばん てんいた てんぱん てんばん てんいた「THIÊN BẢN」
Khay nướng, tấm nướng bánh
☆ Danh từ
Quầy, bàn
Mặt bàn

天板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天板
天板 ホスピタルカセッター てんばん ホスピタルカセッター てんばん ホスピタルカセッター
Mặt bàn cắt bệnh viện.
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
ハシゴ用オプション天板 ハシゴようオプションてんばん・あしば
bàn đứng đỉnh thang
製菓用天板 せいかようてんばん
khay dùng để nướng bánh
脚立用オプション天板 きゃたつようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang gấp
踏み台用オプション天板 ふみだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang ghế bậc thang
足場台用オプション天板 あしばだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang bục đứng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.