Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天水 てんすい
nước mưa
水桶 みずおけ
thùng (đựng nước), xô; bể chứa, bồn nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水天 すいてん
water and sky
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước