天河
てんが「THIÊN HÀ」
☆ Danh từ
Dải Ngân hà; dải thiên hà.

天河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch