Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天津御姉
あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc
姉御 あねご
chị, em gái elder
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
「THIÊN TÂN NGỰ TỈ」
Đăng nhập để xem giải thích