天津御祖
あまつみおや てんしんごそ「THIÊN TÂN NGỰ TỔ」
☆ Danh từ
Tổ tiên đế quốc

天津御祖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天津御祖
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天祖 てんそ
nữ thần Mặt trời tổ tiên.
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
天津鞴韜 てんしんふくとう あまつたたら
học thuyết phật giáo shinto