Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天浪
天竺浪人 てんじくろうにん
samurai lang thang không có chủ
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
浮浪 ふろう
sự lang thang