Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天満屋事件
事件屋 じけんや
người giải quyết vấn đề; chuyên gia giải quyết tranh chấp (nghề nghiệp bất hợp pháp, nhằm mục đích trục lợi kinh tế)
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
事件 じけん
đương sự
天安沈没事件 てんあんちんぼつじけん チョンアンちんぼつじけん
đánh chìm tàu hải quân Cheonan của Hàn Quốc
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự