Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天満橋筋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
満天星躑躅 どうだんつつじ ドウダンツツジ
Enkianthus perulatus