Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天満青物市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
青物市場 あおものいちば
chợ rau.
青果市場 せいかいちば
chợ rau quả.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
満場 まんじょう
sự nhất trí; sự đồng lòng
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
現物市場 げんぶつしじょう
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)
直物市場 じきものしじょう
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)