天然資源保護論者
てんねんしげんほごろんしゃ
☆ Danh từ
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Từ đồng nghĩa của 天然資源保護論者
noun
天然資源保護論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天然資源保護論者
天然資源 てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
自然資源 しぜんしげん
tài nguyên thiên nhiên
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
資源確保 しげんかくほ
sự đảm bảo tài nguyên
自然保護 しぜんほご
sự bảo vệ thiên nhiên