Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
美音 びおん
giọng nói ngọt ngào.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
音楽美学 おんがくびがく
mỹ học âm nhạc
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên