Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラーメン ラーマン
mì
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ラーメン橋 ラーメンきょう
cái cầu khung cứng rắn
袋ラーメン ふくろらーめん