Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
天理教 てんりきょう
Giáo phái Tenri.
時間管理 じかんかんり
quản lý thời gian
実時間処理 じつじかんしょり
thao tác thời gian thực
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
教理 きょうり
đạo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời