実時間処理
じつじかんしょり
☆ Danh từ
Thao tác thời gian thực

Từ trái nghĩa của 実時間処理
実時間処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実時間処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
実時間 じつじかん
thời gian thực tế
実働時間 じつどうじかん
giờ làm việc thực tế.
実行時間 じっこうじかん
thời gian chạy
時間管理 じかんかんり
quản lý thời gian
システム実動時間 システムじつどうじかん
thời gian sản xuất hệ thống
プログラム実動時間 プログラムじつどうじかん
thời gian sản xuất chương trình