Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天田愚庵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
僧庵 そうあん
nơi ẩn dật của thầy tu, cái am nơi thầy tu sống
庵室 あんしつ あんじつ
nơi ở của ẩn sĩ; nơi ẩn dật; tu viện