天皇
てんのう すめらぎ すめろぎ
「THIÊN HOÀNG」
☆ Danh từ
◆ Hoàng đế
明治天皇
Hoàng đế Minh Trị
昭和天皇
Hoàng đế Showa
象徴天皇制
Cơ chế trong đó hoàng đế là biểu tượng tối cao của người dânTHIÊN HOÀNG
◆ Thiên hoàng
天皇崇拝
Tôn sùng Thiên hoàng
天皇制
Chế độ Thiên hoàng
◆ Vua.

Đăng nhập để xem giải thích