Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明治天皇
めいじてんのう
hoàng đế meiji
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
天治 てんじ
thời Tenji (3/4/1124-22/1/1126)
天皇旗 てんのうき
lá cờ của vua.
天皇杯 てんのうはい
cúp thưởng của Thiên hoàng.
天皇制 てんのうせい
hệ thống hoàng đế
天皇家 てんのうけ
hoàng gia.
「MINH TRÌ THIÊN HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích