Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天童広重
天童 てんどう
Tiên đồng
天重 てんじゅう
hộp ăn trưa có tempura.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
九重の天 きゅうちょうのてん ここのえのてん
lâu đài
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.