Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天童頼澄
天童 てんどう
Tiên đồng
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
神童 しんどう
thần đồng.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu