Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天符印
符 ふ
bùa hộ mệnh
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
符呪 ふじゅ
câu thần chú
切符 きっぷ
vé
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
符合 ふごう
sự phù hợp.