Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天籟庵
天籟 てんらい
kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
僧庵 そうあん
nơi ẩn dật của thầy tu, cái am nơi thầy tu sống