天網
てんもう「THIÊN VÕNG」
☆ Danh từ
Lưới trời
天網
かいかい
疎
にして
漏
らさずだ
Lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt .

天網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天網
天網恢々 てんもうかいかい
lưới trời lồng lộng
天網恢恢疎にして漏らさず てんもうかいかいそにしてもらさず
lưới trời thưa mà khó thoát
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới