Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
天職 てんしょく
thiên chức
鳥天 とりてん
món gà Toriten Nhật Bản
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
千鳥足 ちどりあし
bước chân xiêu vẹo, lảo đảo
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang