Các từ liên quan tới 天花 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
バラのはな バラの花
hoa hồng.
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
天花粉 てんかふん
bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy
花天月地 かてんげっち
phong cảnh hoa dưới ánh trăng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ