Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピック
anh hùng ca; trường ca
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ムービー
phim
スプラッタームービー スプラッタムービー スプラッター・ムービー スプラッタ・ムービー
splatter movie
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b