Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天覧兜割り
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
兜率天 とそつてん
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
天覧相撲 てんらんずもう
đấu vật biểu diễn dưới sự hiện diện của hoàng gia
天覧試合 てんらんじあい
trận đấu dưới sự theo dõi của Thiên hoàng
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
兜蝦 かぶとえび カブトエビ
tadpole shrimp (Triopsidae spp.), shield shrimp
兜率 とそつ
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo