Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天運 (張普薇)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
天運 てんうん
Số mệnh; thiên vận; số Trời.
薇 ぜんまい ゼンマイ
dương xỉ.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
天気運 てんきうん
điều kiện thời tiết.
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng