天道虫
てんとうむし「THIÊN ĐẠO TRÙNG」
☆ Danh từ
Con bọ rùa
小
さい
頃
、
天道虫
を
掴
まえたらいつも
黄色
いおしっこみたいなのを
手
につけられた
記憶
があります。
Hồi nhỏ tôi có kỉ niệm là tôi đã bắt một con bọ rùa và lúc nào cũng để con vật lấp lánh ánh vàng đó trên tay

天道虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天道虫
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
天道 てんとう てんどう あまじ
đạo trời.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun