Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天金 (天ぷら)
天ぷら てんぷら テンプラ
tempura, deep-fried fish and vegetables in a light batter
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura
天ぷら鍋 てんぷらなべ
chảo chiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天金 てんきん
Một cuốn sách theo phong cách phương Tây với lá vàng đính ở mép trên
天ぷら敷紙 てんぷらしきがみ
giấy nến
天 てん あめ あま
trời.