Các từ liên quan tới 天龍八部 (2003年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
天竜八部衆 てんりゅうはちぶしゅう
bộ bát chúng; tám loài hữu tinh (trong Phật giáo)
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
八部 はちぶ
bát bộ chúng
天部 てんぶ
những chúng sinh sống trong tam thiện đạo, trong một tình trạng hạnh phúc, tuy nhiên vẫn nằm trong vòng luân hồi của thế giới ta bà
八箇年 はちかねん
octennial
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng