Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天の川 あまのがわ あまのかわ
ngân hà; dải ngân hà
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
龍 りゅう
con rồng