太刀さばき
たちさばき
☆ Danh từ
Swordplay, swordsmanship

太刀さばき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太刀さばき
太刀捌き たちさばき
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
太刀 たち だいとう
thanh đao dài; thanh kiếm dài
太刀袋 たちぶくろ
long sword cloth bag, bag for long swords
木太刀 きだち
gươm gỗ.
一太刀 ひとたち いちたち
một nhát gươm
太刀筋 たちすじ
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
助太刀 すけだち
sự giúp đỡ (trong một cuộc chiến);phụ tá; ủng hộ (trong một trận đấu)
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)