Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太刀光電右エ門
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太刀 たち だいとう
thanh đao dài; thanh kiếm dài
太陽光発電 たいようこうはつでん
thiết bị phát điện từ năng lượng mặt trời (như pin mặt trời...)
太刀袋 たちぶくろ
long sword cloth bag, bag for long swords
一太刀 ひとたち いちたち
một nhát gươm
太刀筋 たちすじ
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
木太刀 きだち
gươm gỗ.
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)