Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太史令
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.